TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng trục với

đồng trục với

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trùng với .

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
đồng trục với ...

được đặt đúng vị trí với...

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồng tâm với..

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồng trục với ...

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

song song

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tháng góc với -

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đồng trục với

to register with

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
đồng trục với ...

true with

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Antennenleitung ist als Koaxialleitung ausgeführt und durch eine mit der Fahrzeugmasse verbundenen Abschirmung vor elektromagnetischen Störungen geschützt.

Dây cáp ăng ten là một dây cáp đồng trục với lớp vỏ giáp được nối với mass của xe để chống nhiễu điện từ.

Über eine Flügelzellenpumpe, welche durch die Antriebswelle angetrieben wird, wird der Kraftstoff vom Tank ins Pumpeninnere gefördert (Bild 2, Seite 334).

Bơm cánh gạt lắp đồng trục với trục truyền động được sử dụng để đưa nhiên liệu được tiếp vận từ thùng chứa vào bên trong bơm và tạo một áp suất nhiên liệu sơ cấp (Hình 2, trang 334).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to register with

đồng trục với , trùng với .

true with

được đặt đúng vị trí với..., đồng tâm với.., đồng trục với ...; song song, tháng góc với - ;