TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichlaufend

hoà nhịp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng điệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

song song.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gleichlaufend

in step

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gleichlaufend

gleichlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

parallel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Parallele

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gleichlaufend

parallèle

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Anker dreht gleichlaufend (synchron) mit dem Ständermagnetfeld.

Rotor sẽ quay nhanh cùng (đồng bộ) với từ trường của stator.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gleichlaufend,parallel,Parallele

parallèle

gleichlaufend, parallel, Parallele

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichlaufend /(Adj.)/

song song (parallel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichlaufend /a/

song song.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichlaufend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] in step

[VI] hoà nhịp, đồng điệu