Parallele /die; -, -n (aber: zwei -[n])/
(Math ) đường thẳng song song;
Parallele /die; -, -n (aber: zwei -[n])/
vật tương dương;
vật tương tự;
jmdn. (etw.) mit jmdm. (etw.) in Parallele bringen/set- zen/stellen : so sánh, đối chiếu ai (vật gì) với người nào (vật nào).
Parallele /die; -, -n (aber: zwei -[n])/
(Musik) sự song ca;