TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parallele

đường thẳng song song

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưdng song song

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông song hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật tương dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự song ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

parallele

parallel line

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

parallele

Parallele

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gleichlaufend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

parallel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

parallele

parallèle

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. (etw.) mit jmdm. (etw.) in Parallele bringen/set- zen/stellen

so sánh, đối chiếu ai (vật gì) với người nào (vật nào).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gleichlaufend,parallel,Parallele

parallèle

gleichlaufend, parallel, Parallele

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallele /die; -, -n (aber: zwei -[n])/

(Math ) đường thẳng song song;

Parallele /die; -, -n (aber: zwei -[n])/

vật tương dương; vật tương tự;

jmdn. (etw.) mit jmdm. (etw.) in Parallele bringen/set- zen/stellen : so sánh, đối chiếu ai (vật gì) với người nào (vật nào).

Parallele /die; -, -n (aber: zwei -[n])/

(Musik) sự song ca;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parallele /sub f/

1. (toán) đưdng song song, đưông song hành; 2. (địa lộ vĩ tuyến; 3. [sự] dổi chiếu, so sánh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallele /f/HÌNH/

[EN] parallel line

[VI] đường thẳng song song

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Parallele

parallel line