parallel /[para'le:l] (Adj.)/
song song;
parallele Geraden : những đường thẳng song song.
parallel /[para'le:l] (Adj.)/
song song;
đồng thời;
cùng lúc;
parallel laufende Entwicklungen : những hoạt động phát triển đồng thời Wider stände parallel schalten : mắc các điện trở song song.