TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật tương dương

vật tương dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật tương dương

Parallele

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. (etw.) mit jmdm. (etw.) in Parallele bringen/set- zen/stellen

so sánh, đối chiếu ai (vật gì) với người nào (vật nào).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallele /die; -, -n (aber: zwei -[n])/

vật tương dương; vật tương tự;

so sánh, đối chiếu ai (vật gì) với người nào (vật nào). : jmdn. (etw.) mit jmdm. (etw.) in Parallele bringen/set- zen/stellen