TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật tương tự

vật tương tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật tương dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật giống với một vật khác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật cùng hệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất đồng đẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tính: tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vật tương tự

 analog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analogue

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

homologue

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

similarity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vật tương tự

Parallele

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Methode ist universell bei allen Pflanzen einsetzbar, ähnlich der Helium-Kanone.

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi cho tất cả các loài thực vật, tương tự như súng helium.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. (etw.) mit jmdm. (etw.) in Parallele bringen/set- zen/stellen

so sánh, đối chiếu ai (vật gì) với người nào (vật nào).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

similarity

Tính: tương tự, đồng dạng; vật tương tự, điểm tương tự

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

homologue

vật cùng hệ, vật tương tự, chất đồng đẳng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

analogue

vật giống với một vật khác, vật tương tự

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallele /die; -, -n (aber: zwei -[n])/

vật tương dương; vật tương tự;

so sánh, đối chiếu ai (vật gì) với người nào (vật nào). : jmdn. (etw.) mit jmdm. (etw.) in Parallele bringen/set- zen/stellen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analog /xây dựng/

vật tương tự