TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm tương tự

Tính: tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

điểm tương tự

similarity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gleiche Vorteile erreicht man auch durch punktförmiges Auftragen (Bilder 1 und 2), wobei zusätzlich Spezialeffekte erzielt werden können.

Phân phối keo dán bằng cách rải điểm cũng đạt được những ưu điểm tương tự (Hình 1 và 2), qua đó có thể đạt thêm các hiệu ứng đặc biệt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

similarity

Tính: tương tự, đồng dạng; vật tương tự, điểm tương tự