TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất đồng đẳng

chất đồng đẳng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật cùng hệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật tương tự

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất đồng đẳng

homolog

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 homolog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homologue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homologues

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

homologue

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Benzol und Homologe, Ether

Benzen và các chất đồng đẳng, các ether

Benzol und Homologe, Ether, gesättigte Kohlenwasserstoffe

Benzen và các chất đồng đẳng, các ether và hydrocarbon no

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

homologue

vật cùng hệ, vật tương tự, chất đồng đẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homolog

chất đồng đẳng

 homologue

chất đồng đẳng

 homologues

chất đồng đẳng

 homolog, homologue, homologues

chất đồng đẳng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

homolog

chất đồng đẳng