TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

homologue

chất đồng đẳng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện tượng đồng đẳng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

vật cùng hệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật tương tự

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

homologue

homologue

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

homolog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

homologous chromosome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

homologue

homologe Chromosomen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

homologue

chromosomes homologues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

homolog,homologous chromosome,homologue /SCIENCE/

[DE] homologe Chromosomen

[EN] homolog; homologous chromosome; homologue

[FR] chromosomes homologues

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

homologue

vật cùng hệ, vật tương tự, chất đồng đẳng

Tự điển Dầu Khí

homologue

o   (hoá học) chất đồng đẳng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

homologue

hiện tượng đồng đẳng