Việt
chất đồng đẳng
hiện tượng đồng đẳng
vật cùng hệ
vật tương tự
Anh
homologue
homolog
homologous chromosome
Đức
homologe Chromosomen
Pháp
chromosomes homologues
homolog,homologous chromosome,homologue /SCIENCE/
[DE] homologe Chromosomen
[EN] homolog; homologous chromosome; homologue
[FR] chromosomes homologues
vật cùng hệ, vật tương tự, chất đồng đẳng
o (hoá học) chất đồng đẳng