TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

homologe chromosomen

Nhiễm sắc thể tương đồng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

homologe chromosomen

homolog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

homologous chromosome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

homologue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Homologous chromosomes

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

homologe chromosomen

homologe Chromosomen

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

homologe chromosomen

chromosomes homologues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Homologe Chromosomen

[EN] Homologous chromosomes

[VI] Nhiễm sắc thể tương đồng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

homologe Chromosomen /SCIENCE/

[DE] homologe Chromosomen

[EN] homolog; homologous chromosome; homologue

[FR] chromosomes homologues

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

homologe Chromosomen

Einander entsprechende mütterliche und väterliche Chromosomen eines diploiden Organismus. Homologe Chromosomen paaren in der Meiose und tauschen durch ' Crossing-over' Chromosomenstücke aus (Rekombination).