TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

homologous chromosomes

Nhiễm sắc thể tương đồng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

homologous chromosomes

Homologous chromosomes

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

homologous chromosomes

Homologe Chromosomen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

homologous chromosomes

Two chromosomes, generally one from each parent, that are identical in terms of the genes they carry but which differ from each other in terms of the alleles of the genes they carry.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Homologous chromosomes

Nhiễm sắc thể tương đồng

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Homologe Chromosomen

[EN] Homologous chromosomes

[VI] Nhiễm sắc thể tương đồng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Homologous chromosomes /SINH HỌC/

Nhiễm sắc thể tương đồng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Homologous chromosomes

Nhiễm sắc thể tương đồng