TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

analogue

tương tự

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tương tự. giống nhau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật giống với một vật khác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật tương tự

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tương tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ mô hình hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

s. mô hình hoá tương tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

liên biến

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dạng sóng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

liên tục

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

analog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hệ thống đo hành trình analog

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

analogue

analogue

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

analog

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

position measuring systems

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

analogue

Analog

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

analoge

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Wegmesssystem

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

analogue

analogique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssystem,analog

[EN] position measuring systems, analogue

[VI] Hệ thống đo hành trình analog

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

analog /adj/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] analog (Mỹ), analogue (Anh)

[VI] tương tự, analog

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

analog,analogue

[DE] analog, analog

[VI] tương tự, liên biến, dạng sóng, liên tục

[EN] analog, analogue

[FR] analogique, analogique

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analogue /IT-TECH/

[DE] analog

[EN] analogue

[FR] analogique

Từ điển toán học Anh-Việt

analogue

sự tương tự, hệ mô hình hoá

analogue

s. mô hình hoá tương tự

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

analog

analogue

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

analogue

vật giống với một vật khác, vật tương tự

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Analogue

[DE] Analog

[EN] Analogue

[VI] tương tự. giống nhau

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

analogue

analoge

analogue