Việt
tương tự
tương tự. giống nhau
vật giống với một vật khác
vật tương tự
sự tương tự
hệ mô hình hoá
s. mô hình hoá tương tự
liên biến
dạng sóng
liên tục
analog
Hệ thống đo hành trình analog
Anh
analogue
position measuring systems
Đức
Analog
analoge
Wegmesssystem
Pháp
analogique
Wegmesssystem,analog
[EN] position measuring systems, analogue
[VI] Hệ thống đo hành trình analog
analog /adj/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] analog (Mỹ), analogue (Anh)
[VI] tương tự, analog
analog,analogue
[DE] analog, analog
[VI] tương tự, liên biến, dạng sóng, liên tục
[EN] analog, analogue
[FR] analogique, analogique
analogue /IT-TECH/
[DE] analog
[EN] analogue
[FR] analogique
sự tương tự, hệ mô hình hoá
vật giống với một vật khác, vật tương tự
Analogue
[DE] Analog
[EN] Analogue
[VI] tương tự. giống nhau