TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

analoge

analogue

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

analoge

analoge

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dafür werden Zeiger, bewegliche Skalenund analoge bzw. digitale Anzeigen verwendet.

Kim đồng hồ đo, thang đo di chuyển và hiển thị analog hoặc digital được sử dụng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Analoge Signale (Bild 1, Seite 86).

Tín hiệu analog (Hình 1, trang 86).

Diese wandeln analoge Signale in digitale Signale um.

Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu digital.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Analoge Anzeige:

Hiển thị bằng kim chỉ (analog):

Analoge Signale für Regel- und Steueranlagen (Einheitssignale)

Tín hiệu analog cho hệ thống điều chỉnh và điều khiển (tín hiệu chuẩn)

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren,analoge

[EN] – analog

[VI] Cảm biến loại tương tự

Sensoren,analoge

[EN] sensors, analog

[VI] cảm biến loại tương tự

Sensoren,analoge

[EN] Sensors, analog

[VI] Cảm biến, loại tuông tự

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

analoge

analoge

analogue