TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng sóng

dạng sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng mào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lượn sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhấp nhô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rập rờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

liên biến

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

liên tục

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nháp nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rập ròn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dạng sóng 288

dạng ren

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dạng sóng 288

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

dạng sóng

wave form

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

waveform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

waveshape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ridge-like

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 corrugated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waveform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave partten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shape wave

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

analog

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

analogue

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
dạng sóng 288

threadlike

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

dạng sóng

wellenartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwingungsverlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wellenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

analog

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

dạng sóng

analogique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Natürliches Licht schwingt als Welle in allen Ebenen (Bild 1).

Ánh sáng tự nhiên truyền dưới dạng sóng trong tất cả các mặt không gian ba chiều (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sekundär-Spannungsschaubild

Dạng sóng điện áp thứ cấp

Tabelle 1 zeigt die Entstehung der Hüllkurven bei den Drehwinkeln 90° und 300° des Magnetfeldes.

Bảng 1 minh họa dạng sóng điện áp chỉnh lưu khi từ trường ở các góc quay 90° và 300°.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gewellte Dichtung

Gioăng dạng sóng gợn

Wellrohrkompensator

Khớp dạng sóng (dạng xếp)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wellenartig /a/

có] hình sóng, dạng sóng, gợn sóng, lượn sóng, nháp nhô, rập ròn.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tương tự,liên biến,dạng sóng,liên tục

[DE] analog, analog

[VI] tương tự, liên biến, dạng sóng, liên tục

[EN] analog, analogue

[FR] analogique, analogique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wellung /die; -en/

dạng sóng; hình sóng;

wellenförmig /(Adj.)/

dạng sóng; gợn sóng; lượn sóng; nhấp nhô;

wellenartig /(Adj.)/

có hình sóng; dạng sóng; gợn sóng; lượn sóng; nhấp nhô; rập rờn;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

threadlike

dạng ren, dạng sóng 288

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wave form

dạng sóng

shape wave

dạng sóng, hình sóng (khuyết tật của băng thép mỏng)

shape wave

sự lượn sóng, dạng sóng

Từ điển toán học Anh-Việt

wave form

dạng sóng

wave pattern

dạng sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrugated

dạng sóng

waveform

dạng sóng (của tín hiệu)

 waveform /toán & tin/

dạng sóng (của tín hiệu)

wave pattern

dạng sóng

wave partten

dạng sóng

wave form

dạng sóng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

waveform

dạng sóng

ridge-like

dạng sóng, dạng mào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsverlauf /m/M_TÍNH/

[EN] waveform

[VI] dạng sóng

Wellenform /f/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] waveform

[VI] dạng sóng

Wellenform /f/V_THÔNG/

[EN] waveshape

[VI] dạng sóng

Wellenform /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] waveform

[VI] dạng sóng

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

dạng sóng

Hình dạng của công suất pha ở một tần số và biên độ nhất định.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wave form

dạng sóng