Việt
dạng sóng
dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng
Anh
wave form
symmetrical triangular dispersal wave form
wave partten
wave pattern
waveform
Đức
Kurvenform
Kurvenverlauf
Pháp
forme de l'onde
wave form /IT-TECH/
[DE] Kurvenform; Kurvenverlauf
[EN] wave form
[FR] forme de l' onde
symmetrical triangular dispersal wave form, wave partten, wave pattern, waveform
[weiv fɔ:m]
o dạng sóng
Đồ thị của chuyển động sóng theo thời gian.