TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

analogique

tương tự

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

liên biến

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dạng sóng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

liên tục

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

analogique

analog

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analogue

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

analogique

analog

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

analogique

analogique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Dictionnaire analogique

Từ điển tưong đồng; từ điển loại suy.

Signal analogique

Tín hiệu tưong tự

Le son d’un instrument de musique constitue un signal analogique

Am thanh của một nhac cụ tạo ra một tín hiệu tuông tự.

Dictionnaire analogique

Từ điển tuong dồng; từ diển loại suy.

Signal analogique

Tín hiệu tương tự

Le son d’un instrument de musique constitue un signal analogique

Am thanh của một nhạc cụ tạo ra một tín hiệu tưong tự.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

analogique

analogique

analog

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analogique /IT-TECH,TECH/

[DE] analog

[EN] analog

[FR] analogique

analogique /IT-TECH/

[DE] analog

[EN] analogue

[FR] analogique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

analogique

analogique [analo3Ĩk] adj. 1. Dựa trên sự giống nhau. Dictionnaire analogique: Từ điển tưong đồng; từ điển loại suy. 2. TIN Tuong tự. Signal analogique: Tín hiệu tưong tự (có thể có liên tục vô số giá trị). Le son d’un instrument de musique constitue un signal analogique: Am thanh của một nhac cụ tạo ra một tín hiệu tuông tự.

analogique

analogique [anak> 3ik] adj. 1. Dựa trên sự giống nhau. Dictionnaire analogique: Từ điển tuong dồng; từ diển loại suy. 2. TIN Tương tự. Signal analogique: Tín hiệu tương tự (có thể có liên tục vô số giá trị). Le son d’un instrument de musique constitue un signal analogique: Am thanh của một nhạc cụ tạo ra một tín hiệu tưong tự.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

analogique

[DE] analog, analog

[VI] tương tự, liên biến, dạng sóng, liên tục

[EN] analog, analogue

[FR] analogique, analogique