analogique
analogique [analo3Ĩk] adj. 1. Dựa trên sự giống nhau. Dictionnaire analogique: Từ điển tưong đồng; từ điển loại suy. 2. TIN Tuong tự. Signal analogique: Tín hiệu tưong tự (có thể có liên tục vô số giá trị). Le son d’un instrument de musique constitue un signal analogique: Am thanh của một nhac cụ tạo ra một tín hiệu tuông tự.
analogique
analogique [anak> 3ik] adj. 1. Dựa trên sự giống nhau. Dictionnaire analogique: Từ điển tuong dồng; từ diển loại suy. 2. TIN Tương tự. Signal analogique: Tín hiệu tương tự (có thể có liên tục vô số giá trị). Le son d’un instrument de musique constitue un signal analogique: Am thanh của một nhạc cụ tạo ra một tín hiệu tưong tự.