Việt
dạng sóng
gợn sóng
lượn sóng
hình sóng
nháp nhô
rập ròn.
có hình sóng
nhấp nhô
rập rờn
Đức
wellenartig
wellenartig /(Adj.)/
có hình sóng; dạng sóng; gợn sóng; lượn sóng; nhấp nhô; rập rờn;
wellenartig /a/
có] hình sóng, dạng sóng, gợn sóng, lượn sóng, nháp nhô, rập ròn.