TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rập rờn

có hình sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nhô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rập rờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rập rờn

wellenartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen schlug die Augen auf, und als es sah, wie die Sonnenstrahlen durch die Bäume hin und her tanzten und alles voll schöner Blumen stand, dachte es:

Khăn đỏ mở to mắt ra nhìn. Em thấy ánh nắng rập rờn qua cành cây đung đưa, đó đây toàn là hoa thơm cỏ lạ, em nghĩ bụng:-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wellenartig /(Adj.)/

có hình sóng; dạng sóng; gợn sóng; lượn sóng; nhấp nhô; rập rờn;