Việt
có hình sóng
dạng sóng
gợn sóng
lượn sóng
nhấp nhô
rập rờn
Đức
wellenartig
Rotkäppchen schlug die Augen auf, und als es sah, wie die Sonnenstrahlen durch die Bäume hin und her tanzten und alles voll schöner Blumen stand, dachte es:
Khăn đỏ mở to mắt ra nhìn. Em thấy ánh nắng rập rờn qua cành cây đung đưa, đó đây toàn là hoa thơm cỏ lạ, em nghĩ bụng:-
wellenartig /(Adj.)/
có hình sóng; dạng sóng; gợn sóng; lượn sóng; nhấp nhô; rập rờn;