TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tương tự

sự tương tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ mô hình hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đối lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương phản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng dạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gần giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giông nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tánh chất cùng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự tương tự 

sự tương tự 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự tương tự

analogy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 analogue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analogy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analogue

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sự tương tự 

analogy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự tương tự

Liebeskummer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ä

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entsprechung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahlverwandtschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ahnliehkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwandtschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichartigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. Ähnlichkeit haben

trông giống ai

es besteht eine Ähnlichkeit zwischen beiden

giữa hai người có sự giống nhau.

chemische Verwandtschaft

tính tương tự hóa học

radioaktive Verwandt schaft

họ phóng xạ

zwischen den beiden Problemen besteht eine gewisse Verwandt schaft

giữa hai vấn đề có điểm giống nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ä /.he.rung, die; -, -en/

sự gần giông; sự tương tự;

Entsprechung /die; -, -en/

sự tương tự; sự giông nhau (Analogie);

Wahlverwandtschaft /die (bildungsspr.)/

sự tương tự; sự giống nhau; sự đồng cảm (seelischer Übereinstimmung);

Ahnliehkeit /die; -, -en/

sự giống nhau; sự tương tự; vẻ giống nhau;

trông giống ai : mit jmdm. Ähnlichkeit haben giữa hai người có sự giống nhau. : es besteht eine Ähnlichkeit zwischen beiden

Verwandtschaft /die; -, -en/

sự giông nhau; sự tương tự; tánh chất cùng loại (Ähnlichkeit, Gleichartigkeit);

tính tương tự hóa học : chemische Verwandtschaft họ phóng xạ : radioaktive Verwandt schaft giữa hai vấn đề có điểm giống nhau. : zwischen den beiden Problemen besteht eine gewisse Verwandt schaft

Gleichartigkeit /die (o. PL)/

sự giống nhau; sự tương tự; nét giống nhau; nét tương tự (große Ähnlichkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebeskummer /m -s,/

sự tương tự; Liebes haben tương tự; -

Gegenstück /n -{e)s, -e/

1. [sự] đối lập, tương phản, tương khắc, mâu thuẫn, trái ngược; 2. sự tương tự, đồng dạng.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Analogy

Sự tương tự, (xem Thomas Aquinas).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

analogy

sự tương tự

Từ điển toán học Anh-Việt

analogue

sự tương tự, hệ mô hình hoá

analogy

sự tương tự 

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analogue, analogy

sự tương tự