TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đồng cảm

sự đồng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tâm nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hợp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1608 sự thể hiện đúng tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đồng cảm

Seelenverwandtschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sympathie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachempfindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empathie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berührungsangst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

M

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahlverwandtschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfühlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Affinität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kongenialitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwischen ihnen gibt es keinerlei Berührungspunkte

giữa họ hoàn toàn không có mối đồng cảm nào.

die Affinität zwischen zwei Generationen

sự đồng cảm giữa hai thế hệ.

ein Verständnis für Kunst

am hiểu nghè thuật

ich habe volles Verständnis dafür, dass ...

về vấn đề ẩy tôi rất cảm thông, rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seelenverwandtschaft /die/

sự đồng cảm;

Sympathie /[zYmpa'ti:], die; -, -n/

sự thông cảm; sự đồng cảm;

Nachempfindung /die; -, -en/

(o Pl ) sự đồng cảm; sự thông cảm;

Empathie /[empa’ti:], die; - (Psych.)/

sự đồng cảm; sự cảm thông;

Berührungsangst /die (Psych.)/

sự đồng tâm nhất trí; sự đồng cảm (Übereinstimmung, Gemeinsamkeit);

giữa họ hoàn toàn không có mối đồng cảm nào. : zwischen ihnen gibt es keinerlei Berührungspunkte

M /it.ge.fühl, das; -[e]s (o. PL)/

sự đồng cảm; sự thông cảm; sự chia buồn;

Wahlverwandtschaft /die (bildungsspr.)/

sự tương tự; sự giống nhau; sự đồng cảm (seelischer Übereinstimmung);

Einfühlung /die; -/

sự đồng cảm; sự cảm thông; sự tinh tế;

Affinität /[afini'te:t], die; -, -en/

sự thu hút; sự liên kết; sự đồng cảm;

sự đồng cảm giữa hai thế hệ. : die Affinität zwischen zwei Generationen

Kongenialitat /[kongeniali'tc:t], die; - (bildungsspr.)/

sự đồng cảm; sự hợp nhau; 1608 sự thể hiện đúng (tinh thần, bản chất) tác phẩm;

Verstand /nis, das; -ses, -se (PL selten)/

(o Pl ) sự đồng tình; sự thông cảm; sự đồng cảm; sự cảm nhận; khả năng cảm nhận (Einfühlungs vermögen);

am hiểu nghè thuật : ein Verständnis für Kunst về vấn đề ẩy tôi rất cảm thông, rằng... : ich habe volles Verständnis dafür, dass ...