Việt
dư cảm
cảm giác tồn lưu
sự đồng cảm
sự thông cảm
tác phẩm sáng tác dựa theo một tác phẩm hay phong cách của một người khác
Anh
aftersensation
Đức
Nachempfindung
Nachempfindung /die; -, -en/
(o Pl ) sự đồng cảm; sự thông cảm;
tác phẩm sáng tác dựa theo một tác phẩm hay phong cách của một người khác;
Nachempfindung /f/C_THÁI/
[EN] aftersensation
[VI] dư cảm, cảm giác tồn lưu