TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng cảm nhận

khả năng cảm nhận

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng tiếp nhận kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khả năng cảm nhận

organoleptic

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

khả năng cảm nhận

Perzeptivität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geringere Konzentrationen führen zu Kopfschmerzen, Müdigkeit und Beeinträchtigung der Sinnesleistung.

Khi tiếp xúc ở nồng độ thấp sẽ gây nhức đầu, mệt mỏi và suy yếu khả năng cảm nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Verständnis für Kunst

am hiểu nghè thuật

ich habe volles Verständnis dafür, dass ...

về vấn đề ẩy tôi rất cảm thông, rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perzeptivität /die; - (bes. Med., Biol.)/

(cơ quan cảm giác) khả năng cảm nhận; khả năng tiếp nhận kích thích;

Verstand /nis, das; -ses, -se (PL selten)/

(o Pl ) sự đồng tình; sự thông cảm; sự đồng cảm; sự cảm nhận; khả năng cảm nhận (Einfühlungs vermögen);

am hiểu nghè thuật : ein Verständnis für Kunst về vấn đề ẩy tôi rất cảm thông, rằng... : ich habe volles Verständnis dafür, dass ...

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

organoleptic

khả năng cảm nhận

Liên quan đến chất lượng vị giác.