Perzeptivität /die; - (bes. Med., Biol.)/
(cơ quan cảm giác) khả năng cảm nhận;
khả năng tiếp nhận kích thích;
Verstand /nis, das; -ses, -se (PL selten)/
(o Pl ) sự đồng tình;
sự thông cảm;
sự đồng cảm;
sự cảm nhận;
khả năng cảm nhận (Einfühlungs vermögen);
am hiểu nghè thuật : ein Verständnis für Kunst về vấn đề ẩy tôi rất cảm thông, rằng... : ich habe volles Verständnis dafür, dass ...