Konvergenz /[konvcr'gents], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự đồng tâm nhất trí;
sự đồng nhất (ý kiến, suy nghĩ );
Berührungsangst /die (Psych.)/
sự đồng tâm nhất trí;
sự đồng cảm (Übereinstimmung, Gemeinsamkeit);
giữa họ hoàn toàn không có mối đồng cảm nào. : zwischen ihnen gibt es keinerlei Berührungspunkte
Einigung /die; -, -en/
sự thông nhất (ý kiến);
sự đoàn kết;
sự đồng tâm nhất trí;
: über etw. (Akk.)
Einssein /das; -s (geh.)/
sự thống nhất;
sự hòa hợp;
sự đồng tâm nhất trí;
Einvernehmen /das; -s/
sự đồng tâm nhất trí;
sự đồng lòng;
sự thống nhất ý kiến (Einigkeit, Übereinstimmung);
Akkord /[a’kort], der; -[e]s, -e/
(veraltet) sự đồng ý;
sự tán thành;
sự đồng tâm nhất trí;
sự hòa hợp (Übereinstimmung, Einklang);