TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einssein

sự thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tâm nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng như nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng vậy thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einssein

Einssein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) xảy ra đồng thời, xảy ra cùng một lúc

mit jmdm. eins sein/werden

đồng tâm nhất trí với ai, thống nhất với ai

mit jmdm., etw. eins werden

trở thành khối thống nhất với aỉ, hòa nhập vào ai

mit jmdm. eins werden (geh. verhüll.)

có quan hệ tình dục với ai, có ăn nằm vổi ai

sich mit jmdm. eins wissen/fühlen (geh )

cố cùng ý kiến với ai, đồng tình với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einssein /das; -s (geh.)/

sự thống nhất; sự hòa hợp; sự đồng tâm nhất trí;

einssein /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) cũng như nhau; cũng vậy thôi;

(b) xảy ra đồng thời, xảy ra cùng một lúc : mit jmdm. eins sein/werden : đồng tâm nhất trí với ai, thống nhất với ai mit jmdm., etw. eins werden : trở thành khối thống nhất với aỉ, hòa nhập vào ai mit jmdm. eins werden (geh. verhüll.) : có quan hệ tình dục với ai, có ăn nằm vổi ai sich mit jmdm. eins wissen/fühlen (geh ) : cố cùng ý kiến với ai, đồng tình với ai.