Verständigung /die; -, -en (PL selten)/
sự thông nhất;
sự thỏa thuận;
sự đồng lòng;
Einmütigkeit /die; -/
sự đồng tâm;
sự đồng lòng;
sự nhất trí (völlige Überein stimmung);
Einhelligkeit /die; -/
sự đồng tâm;
sự đồng lòng;
sự hoàn toàn nhất trí;
Geschlossenheit /die; -/
tình đòàn kết;
tình đoàn kết nhất trí;
sự đồng lòng;
Eintracht /die; -/
sự đồng tâm;
sự đồng lòng;
sự nhất trí;
sự hòa thuận;
Einvernehmen /das; -s/
sự đồng tâm nhất trí;
sự đồng lòng;
sự thống nhất ý kiến (Einigkeit, Übereinstimmung);