TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hòa thuận

sự hòa hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yên ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hòa thuận

Harmonie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frieden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintracht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ìn Ruhe und Frieden miteinander leben

sống hòa thuận với nhau

seinen Frieden mit jmdm. machen

giảng hòa với ai

dem Frieden nicht trauen

nghi ngờ sự bình yên (giả tạo).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Harmonie /[harmo'ni:], die; -, -n/

sự hòa hợp; sự hòa thuận (Einklang, Einfracht);

Frieden /der; -s, -/

(o PI ) sự hòa thuận; sự hòa hợp; sự yên ấm;

sống hòa thuận với nhau : ìn Ruhe und Frieden miteinander leben giảng hòa với ai : seinen Frieden mit jmdm. machen nghi ngờ sự bình yên (giả tạo). : dem Frieden nicht trauen

Eintracht /die; -/

sự đồng tâm; sự đồng lòng; sự nhất trí; sự hòa thuận;