Konsens /[kon'zens], der; -es, -e (PI. ungebr.) (bildungsspr.)/
sự nhất trí;
sự dồng lòng;
sự đồng tâm;
Einmütigkeit /die; -/
sự đồng tâm;
sự đồng lòng;
sự nhất trí (völlige Überein stimmung);
Einhelligkeit /die; -/
sự đồng tâm;
sự đồng lòng;
sự hoàn toàn nhất trí;
Eintracht /die; -/
sự đồng tâm;
sự đồng lòng;
sự nhất trí;
sự hòa thuận;