TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konsens

nhất tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dồng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konsens

Konsens

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsens /[kon'zens], der; -es, -e (PI. ungebr.) (bildungsspr.)/

sự nhất trí; sự dồng lòng; sự đồng tâm;

Konsens /[kon'zens], der; -es, -e (PI. ungebr.) (bildungsspr.)/

(veraltend) sự tán thành; sự đồng ý; sự cho phép (Zustimmung, Ein willigung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsens /m, -es, -e/

sự] nhất tú, bằng lỏng, ưng thuận, thỏa thuận.