Benehmen /das; -s/
thỏa thuận (với ai);
abmachen /(sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
giao ước (vereinbaren);
thỏa thuận một thời hạn mới : einen neuen Termin abmachen chúng tôi đã thỏa thuận rằng... : wir hatten abgemacht, dass ... đồng ý, xem như đã thỏa thuận rồi! : abgemacht!
Pakt /[pakt], der; -[e]s, -e/
thỏa thuận;
thỏa ước (Vereinba rung, Übereinkunft);
verabreden /(sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
hẹn;
dàn xếp [mit jmdm : với ai];
tối nay hắn có hẹn với cô ấy. : er ist heute Abend mit ihr verabredet
aushandeln /(sw. V.; hat)/
thương lượng;
thỏa thuận;
điều đình;
verbleiben /(st. V.; ist)/
thỏa thuận;
đồng ý;
thống nhất (sich einigen);
các bạn đã thỏa thuận nhự thế nào rồi? : wie seid ihr denn nun verblieben?
vergleichen /(st. V.; hat)/
hòa giải;
dàn xếp;
thỏa thuận;
akkordieren /(sw. V.; hat)/
thỏa ước;
thỏa hiệp;
thỏa thuận;
absprechen /(st. V.; hat)/
thỏa thuận;
bàn bạc;
giao ước (vereinbaren);
rõ ràng là họ đã bàn bạc trước với nhau về lời khai. : sie haben ihre Aussagen offensichtlich miteinander abgesprochen
schiedlich /(Adj.) (selten)/
thỏa thuận;
hòa giải;
thân mật (versöhnlich, nachgiebig);
festmachen /(sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
xác định;
ấn định (bindend vereinbaren);
ấn định một thời hạn. : einen. Termin festmachen
paktieren /(sw. V.; hat) (oft abwertend)/
ký hiệp định;
ký hiệp ước;
thỏa thuận;
verabreden /(sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
đồng ý;
dàn xếp;
sắp đặt;
tôi đã thỏa thuận với ông ta là... : ich habe mit ihm verabredet, dass... họ gặp nhau tại địa điềm đã hẹn : sie trafen sich am verab redeten Ort
beipflichten /['baipíliọtan] (sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
đồng ý;
ưng thuận;
' bằng lòng (zustimmen, billigen);
đồng ý với mọi điểm của bản đề nghị. : einem Vorschlag in allen Punkten beipflichten
verstandigen /[feor'J’tcndigan] (sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
đồng ý với nhau;
thông nhất với nhau;
verein /.ba.ren (sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
nhất trí;
thông nhất;
tán thành;
hẹn (với ai);
hergeben /(st. V.; hat)/
đồng ý;
ưng thuận;
thuận tình;
bằng lòng;
thỏa thuận [für + Akk ; zu + Dat ];
thanh danh của tôi không cho phép tôi làm việc ẩy. : dazu gebe ich meinen Namen nicht her
bedingen,sich /(st. V.; hat) (veraltend)/
qui định;
thỏa thuận;
đòi hỏi;
yêu cầu dành riêng cho mình (sich ausbedingen);
đòi hỏi, yêu cầu dành cho mình cái gì : sich (Dat) etw. bedingen tôi yêu cầu mỗi tuần được một ngày nghi' , der be dungene Lohn: tiền công đã thỏa thuận. : ich bedang mir einen freien Tag pro Woche