approval /xây dựng/
sự đồng ý
approval /xây dựng/
sự duyệt y
approval /xây dựng/
sự phê chuẩn
approval /xây dựng/
sự tán thành
approval
sự đồng ý
approval /xây dựng/
sự duyệt y
approval /điện lạnh/
chấp thuận (cho)
approval /toán & tin/
thỏa thuận (chuẩn y)
approval /xây dựng/
thỏa thuận (chuẩn y)
approval
phê chuẩn
approval /xây dựng/
sự tán thành
approval
chấp thuận (cho)
approval, endorsement /xây dựng/
sự chấp thuận
acceptance test sequence, accessioning, acknowledge, adopt, approval, support, to accept, to get, to receive
trình tự thử nghiệm chấp nhận