Việt
thỏa thuận
đồng ý vdi nhau
ưóc định vói nhau
ưdc hẹn vdi nhau..
Đức
Übereinkommen
Übereinkommen /vi(s)/
thỏa thuận, đồng ý vdi nhau, ưóc định vói nhau, ưdc hẹn vdi nhau..