Việt
thỏa thuận
đồng ý vdi nhau
ưóc định vói nhau
ưdc hẹn vdi nhau..
tháo móng sắt cho ngựa
nhất trí vdi nhau
Đức
Übereinkommen
einem Pferde die Hufeisen ~
Übereinkommen /vi(s)/
thỏa thuận, đồng ý vdi nhau, ưóc định vói nhau, ưdc hẹn vdi nhau..
tháo móng sắt cho ngựa; 2. thỏa thuận, đồng ý vdi nhau, nhất trí vdi nhau; thu xếp, xếp đặt ổn thỏa, dàn xép, khu xử;