Việt
tháo móng sắt cho ngựa
thỏa thuận
đồng ý vdi nhau
nhất trí vdi nhau
Đức
einem Pferde die Hufeisen ~
tháo móng sắt cho ngựa; 2. thỏa thuận, đồng ý vdi nhau, nhất trí vdi nhau; thu xếp, xếp đặt ổn thỏa, dàn xép, khu xử;