Việt
thỏa thuận
đồng ý
ưng thuận
' bằng lòng
Đức
beipflichten
einem Vorschlag in allen Punkten beipflichten
đồng ý với mọi điểm của bản đề nghị.
beipflichten /['baipíliọtan] (sw. V.; hat)/
thỏa thuận; đồng ý; ưng thuận; ' bằng lòng (zustimmen, billigen);
einem Vorschlag in allen Punkten beipflichten : đồng ý với mọi điểm của bản đề nghị.