vorliebnehmen /(tách được) vi (mit D)/
(tách được) vi (mit D) hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn.
zufriedengeben /(tách được) (mit D)/
(tách được) (mit D) hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn.
bewenden /es/
bei etw (D) bewenden lassen hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn vdi...
vergnüglich /a/
1. [để] giải trí, tiêu khiển; 2. hài lòng, bằng lòng, vui vẻ.
zufrieden /a/
hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn, mãn nguyện, mãn ý; mit j -m zufrieden sein hài lòng ai.
Jawort /n -(e)s, (ít) pl - e/
sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; sein - geben [sprechen] đồng ý, ưng thuận, bằng lòng, tán thành.
Einverständnis /n -ses, -se/
sự] thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.
willig /ỉ a (zu D)/
ỉ a (zu D) đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, sẵn sàng; hay giúp đô, sẵn lòng giúp đỡ, vâng lòi, nghe lòi, ngoan ngoãn, dễ bảo; II adv [một cách] tự nguyện.
willigen /vi (in A)/
vi (in A) đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, thỏa thuận.
Zusagen /I vt/
hứa, hũa hẹn, dồng ý, Ung thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; II vi [làm]... thích, Ua thích, được lòng, xúng vdi, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.
gleichgestimmt /a/
1. (nhạc) [được] xây dựng như nhau, hòa âm, đồng ẵm; 2. đông tâm, bằng lòng, nhắt trí.
Beipflichtung /f =, -en/
sự] đồng ý, ưng thuận, thuận theo, thuận tình, bằng lòng, nhát trí, đổng ý.
froh /a/
vui, vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui tươi, hài lòng, vùa lòng, bằng lòng (über A về; über etw. (A) - sein vui mừng (mùng rô, sung sưóng) vì; j-n froh machen làm cho ai vui; einer Sache (G) froh werden vui mừng vì; seines Lebens nicht froh werden können bị khôn khổ vì cuộc sóng.
übereinstimmend /a/
đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thàụh, đồng tâm, đông lòng, nhất trí.
Zustimmung /f =, -en/
sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương.
Einstimmung /f =, -en/
1. [sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; 2.[sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.
kontent /a/
bằng lòng, vùa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyên, mãn nguyện, thỏa mãn, sẵn sàng, vui lòng.
behelfen /(mit D)/
(mit D) hài lòng, bằng lòng, thỏa mân, cũng xong, cũng làm được, cũng qua được, sông vắt vưđng, sống eo hẹp; sich zur Not - sống vát vưỏng qua ngày.
Bewilligung /í =, -en/
1. [sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tinh, bằng lòng, tán thành, cho phép; 2. [sự] cho, trao, giao, cáp, ban, ngưòng, chuyển giao.
genehmigen /vt/
cho phép, ưng thuận, phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua, đồng ý, thuận tình, bằng lòng, thỏa thuận, tán thành; ein Gesuch genehmigen thực hiện yêu cầu của ai; sich (D) noch einen - thưỏng một ly, uống thêm một ly.
billigen /vt/
tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương, phê chuẩn, chuẩn ý, chuẩn nhận, chuẩn, thỏa thuận, bằng lòng, nhận; nicht - không tán thành, phân đôi.
Einklang /m-(e)s, -klän/
1. (nhạc) [sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, êm tai; 2.[sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, nhất trí; etw. mit etw. (D) in - bringen thỏa thuận, ưng thuận; im Einklang mit etw. (D) stéhẽn phù hợp, nhắt trí; 3. (quân sự) [sự] hiệp đồng, phối hợp; énger Einklang sự phối hợp chặt chẽ.
bewilligen /vt/
1. thuận tình, bằng lòng, tán thành, cho phép, die Forderungen bewilligen thỏa mãn yêu sách; 2. bỏ tiền ra, xuât tiền ra, xuắt tiền, cắp tiền, giao, cắp, chuyển giao, cắp cho, ban cho; Kredit - cho ai vay.
Übereinstimmung /í =, -en/
í =, 1. [sự] tương úng, tương líng, tương hợp, phù hợp, cân xứng, thích ứng, ăn khóp; in Übereinstimmung mit etw. (D) phù hợp vói điều gì; đúng theo, y theo; 2. [sự] phối hợp; 3. (văn phạm) [hiện tượng] tương hợp; 4. [sự] thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.
nachgeben /I vt cho thêm, bổ sung, thêm... vào; II vi/
1. chịu, bị, ngả theo, chiều theo; 2. yếu đi, suy yếu, suy nhược, giảm bổt, giảm sút; 3. (D in D) nhân nhượng, nhường, nhượng bộ, nhưông nhịn, thỏa thuận, đồng ý, bằng lòng, ưng thuận, thuận tình; einer Einsicht - tỉnh ngộ, tu tỉnh, thấy lẽ phải, mỏ mắt ra.