Versprechen /n-s (hiếm) pl =/
sự, lời] hứa, húa hẹn,
Inaussichtstelung /í =, -en/
lòi] hứa, hứa hẹn.
versprechen /vt/
1. hứa, hứa hẹn, hẹn; 2. báo trưóc, báo hiệu;
Zusagen /I vt/
hứa, hũa hẹn, dồng ý, Ung thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; II vi [làm]... thích, Ua thích, được lòng, xúng vdi, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.
verheißen /vt/
1. hứa, húa hẹn, hẹn; 2. báo truóc, báo hiệu, tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, đoán trưđc.