Việt
hứa
hũa hẹn
dồng ý
Ung thuận
thuận tình
bằng lòng
tán thành
Đức
Zusagen
Zusagen /I vt/
hứa, hũa hẹn, dồng ý, Ung thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; II vi [làm]... thích, Ua thích, được lòng, xúng vdi, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.