bejahend /a/
khẳng định, xác nhận, dồng ý, chấp nhận, thuận tình.
Willfahrung /í =/
sự] nhưỏng, nhưồng nhịn, nhân nhượng, nhượng bộ, dồng ý, ưng thuận, cho phép; [thái độ, lượng] khoan dung, khoan hồng, độ lượng, bao dung, đại lượng.
wohlan /adv/
1. dược, dồng ý, vãng ạ, thôi được; 2. tiến lên!, hãy thẳng tiến!, nào!
Zusagen /I vt/
hứa, hũa hẹn, dồng ý, Ung thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; II vi [làm]... thích, Ua thích, được lòng, xúng vdi, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.