Willfahrung /í =/
sự] nhưỏng, nhưồng nhịn, nhân nhượng, nhượng bộ, dồng ý, ưng thuận, cho phép; [thái độ, lượng] khoan dung, khoan hồng, độ lượng, bao dung, đại lượng.
beigeben /vt/
1. thêm vào, đính... vào, gắn... vào, để... vào, kèm... theo, cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; j -m einen -Gehilfen - cho ai, ngưdi thợ tá; 2. klein beigeben khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.
ausweichen /vi (/
1. nhưòng, nhân nhượng, nhượng bộ, nhưồng nhịn, nhưỏng (đưòng), tránh (đưỏng); 2. (D) né tránh; lẩn tránh, lảng tránh; 3. (quân sự) rút lui, triệt hôi, triệt thoái, rút quân, triệt binh.