Việt
triệt hôi
s
nhưòng
nhân nhượng
nhượng bộ
nhưồng nhịn
nhưỏng
tránh
né tránh
rút lui
triệt thoái
rút quân
triệt binh.
Đức
abberufen
zurückführen
ausweichen
ausweichen /vi (/
1. nhưòng, nhân nhượng, nhượng bộ, nhưồng nhịn, nhưỏng (đưòng), tránh (đưỏng); 2. (D) né tránh; lẩn tránh, lảng tránh; 3. (quân sự) rút lui, triệt hôi, triệt thoái, rút quân, triệt binh.
abberufen vt, zurückführen vt.