ausweichen /(st. V.; ist)/
nhường đường;
tránh đường;
der Fahrer wich dem Fußgänger geschickt aus : người lái xe khéo léo tránh người khách bộ hành.
ausweichen /(st. V.; ist)/
tránh;
né tránh;
er konnte nicht mehr ausweichen : hắn không kịp né tránh.
ausweichen /(st. V.; ist)/
tránh mặt ai;
lẩn trấnh;
lảng tránh;
ausweichende Antworten geben : đưa ra những câu trả lời né tránh.
ausweichen /(st. V.; ist)/
nhường;
nhân nhượng;
nhượng bộ;