TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

give way

ráng sức chèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sụp xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sụp đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

give way

give way

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

give way

ausweichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachgeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausweichen /vi/VT_THUỶ/

[EN] give way

[VI] ráng sức chèo (đạo hàng)

nachgeben /vi/XD/

[EN] give way

[VI] đổ xuống, sụp xuống, sụp đổ