Việt
ráng sức chèo
đổ xuống
sụp xuống
sụp đổ
Anh
give way
Đức
ausweichen
nachgeben
ausweichen /vi/VT_THUỶ/
[EN] give way
[VI] ráng sức chèo (đạo hàng)
nachgeben /vi/XD/
[VI] đổ xuống, sụp xuống, sụp đổ