TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sụp xuống

sụp xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sập xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhào xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qụỳ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỵ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sập xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lún xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sụp xuống

 give way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

give way

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sụp xuống

nachgeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammensacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegsacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Haus sackte in sich zusammen

cái nhà đổ Ị sụp xuống.

jmdm. sacken die Beine weg

(người nào) chợt cảm thấy bủn rủn và khuỵu xuống.

er ist durch den Bretterboden durchgebrochen

nó bị lọt qua sàn ván.

eine niedergebrochene Wand

một bức tường bị giật sập.

der Boden sackt ab

đất nền bị lún xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammensacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/

sập xuống; sụp xuống; đổ nhào;

cái nhà đổ Ị sụp xuống. : das Haus sackte in sich zusammen

niederwerfen /(st. V.; hat)/

nhào xuống; sụp xuống; qụỳ xuống;

wegsacken /(sw. V.; ist)/

sụp xuống; quỵ xuống; hạ xuống;

(người nào) chợt cảm thấy bủn rủn và khuỵu xuống. : jmdm. sacken die Beine weg

durchbrechen /(st. V.)/

(ist) sụp đổ; sụp xuống; lọt xuống [durch + Akk : qua cái gì];

nó bị lọt qua sàn ván. : er ist durch den Bretterboden durchgebrochen

niederbrechen /(st. V.) (geh.)/

(ist) đổ xuống; sập xuông; sụp xuống;

một bức tường bị giật sập. : eine niedergebrochene Wand

absacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/

thụt xuống; hạ xuống; lún xuống; sụp xuống;

đất nền bị lún xuống. : der Boden sackt ab

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachgeben /vi/XD/

[EN] give way

[VI] đổ xuống, sụp xuống, sụp đổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 give way /hóa học & vật liệu/

sụp xuống

 give way /xây dựng/

sụp xuống