hinunterstürzen /(sw. V.)/
nhảy xuống;
nhào xuống (để tự vẫn);
abjspreizen /(sw. V.; hat)/
nhảy xuống;
nhào xuống (herunterspringen);
viên phi công đã nhảy dù xuống. : der Pilot ist mit dem Fallschirm abgesprungen
niederstoßen /(st. V.)/
(ist) nhào xuống;
đâm bổ xuống;
con chim bổ nhào xuống miếng mồi. : der Vogel stößt auf die Beute nieder
niederwerfen /(st. V.; hat)/
nhào xuống;
sụp xuống;
qụỳ xuống;