TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abjspreizen

xòe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duỗi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hủy bằng chất nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng chất nổ để tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy đà nhảy vọt tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhào xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nứt nẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

long ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bong ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abjspreizen

abjspreizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Pilot ist mit dem Fallschirm abgesprungen

viên phi công đã nhảy dù xuống.

die Fahrradkette ist abgesprungen

sợi xích xe đạp bị sút ra.

an einigen Stellen war der Lack abgesprungen

ở một vài chỗ sơn đã bị tróc.

der Ball sprang vom Pfosten ab

quả bóng trúng cột dội lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

xòe (ngón tay) ra; chìa (tay) ra; duỗi ra;

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

phá hủy bằng chất nổ; dùng chất nổ để tách ra;

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

lấy đà nhảy vọt tới;

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

nhảy xuống; nhào xuống (herunterspringen);

der Pilot ist mit dem Fallschirm abgesprungen : viên phi công đã nhảy dù xuống.

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

bị tách rời; bị sút ra; bị nứt nẻ;

die Fahrradkette ist abgesprungen : sợi xích xe đạp bị sút ra.

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

tróc ra; long ra; bong ra;

an einigen Stellen war der Lack abgesprungen : ở một vài chỗ sơn đã bị tróc.

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

dội lại; nảy lại;

der Ball sprang vom Pfosten ab : quả bóng trúng cột dội lại.

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lảng; lánh; tránh; rời bỏ; từ bỏ;