ausbreiten /(sw. V.; hat)/
xòe (cánh) ra;
dang (tay, cánh) ra;
tiến tới chào đón ai với đôi tay rộng mở. : mit aus gebreiteten Armen auf jmdn. zukommen
breiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
dang ra;
bung ra;
xòe ra;
con chim đại bàng dang đôi cánh rộng. : der Adler breitete seine Schwingen
spreiten /(sw. V.; hat) (geh., veraltend)/
trải;
trải ra;
xòe ra;
öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/
nở;
mở;
bung;
xòe ra;
những bông hoa nở : die Blüten öffnen sich cái dù (ô) đã không bung ra. : der Fallschirm hat sich nicht geöffnet
abjspreizen /(sw. V.; hat)/
xòe (ngón tay) ra;
chìa (tay) ra;
duỗi ra;
entbreiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
mở ra;
trải ra;
xòe ra (ausbreiten, entfalten);
ausfa /ehern (sw. V.; hat)/
xòe ra;
chĩa ra dạng hình rẽ quạt;
các cành cây mọc xòe ra như hình rẽ quạt. 2, phát triển, mọc theo hình rẽ quạt. : die Zweige fachem aus
aufgehen /(unr. V.; ist)/
nở ra;
mở ra;
bung ra;
xòe ra (sich entfalten);
chiếc dù không mở ra. : der Fallschirm ging nicht auf
auseinanderspreiten /(sw. V.; hat)/
xòe ra;
tách rộng ra;
kéo rộng ra;
spreizen /(sw. V.; hat)/
xòe ra;
dang ra;
xòe rộng;
trải rộng;
mở rộng;
con chim dang rộng đôi cánh. : der Vogel spreizt seine Flügel