TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufgehen

mọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra ở chân trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ mủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hở miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đóng lại được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xòe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc mầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm chồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy lộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn ý 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hấp thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hòa tan vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufgehen

to emerge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mat stripping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shoot emergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

product thickness recovery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thickness recovery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufgehen

aufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auflaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Delaminierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feldaufgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickenrückgewinnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückfederung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufgehen

lever

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décollage du feutre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regonflement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reprise d'épaisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reprise d'épaisseur du produit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da bei dieser Art der Teilung alle Zellen völlig in ihren Tochterzellen aufgehen, gibt es im Prinzip keine Zellleichen und Bakterien sind damit potenziell unsterblich.

Vì phân bào bằng cách này thì tế bào con nhận toàn bộ từ tế bào cha mẹ và trên nguyên tắc không có xác tế bào và như vậy vi khuẩn được xem như có tiềm năng bất tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sonne ist aufgegangen

mặt trời đã mọc.

plötzlich ging die Tür auf

đột nhiên cánh cửa mở bật ra.

er drückte, bis das Geschwür aufging

hắn ấn mạnh cho đến khi cái mụt vỡ ra.

der Reißverschluss geht immer wieder auf

cái dây kéo cứ bung ra.

der Fallschirm ging nicht auf

chiếc dù không mở ra.

die Saat ging nicht auf

các hạt được gieo không mọc lèn.

mir war noch nicht aufgegangen, was er eigentlich von mir wollte

tôi vẫn chưa hiểu hắn thật sự muốn gì ỗ tôi.

alle geraden Zahlen gehen durch 2 geteilt auf

tất cả những con sô' chẵn đều chia hết cho 2

7 durch 3 geht nicht auf

số 7 không chia chẵn cho

die kleineren Betriebe gingen in den großen auf

những xí nghiệp nhỏ đã bị các công ty lởn nuốt chửng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgehen,auflaufen /SCIENCE/

[DE] aufgehen; auflaufen

[EN] to emerge

[FR] lever

Aufgehen,Delaminierung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufgehen; Delaminierung

[EN] mat stripping

[FR] décollage du feutre

Aufgang,Aufgehen,Auflaufen,Feldaufgang /ENVIR,AGRI,PLANT-PRODUCT/

[DE] Aufgang; Aufgehen; Auflaufen; Feldaufgang

[EN] shoot emergence

[FR] levée; émergence

Aufgehen,Dickenrückgewinnung,Rückfederung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufgehen; Dickenrückgewinnung; Rückfederung

[EN] product thickness recovery; thickness recovery

[FR] regonflement; reprise d' épaisseur; reprise d' épaisseur du produit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehen /(unr. V.; ist)/

(mặt trời, mặt trăng) mọc; hiện ra ở chân trời;

die Sonne ist aufgegangen : mặt trời đã mọc.

aufgehen /(unr. V.; ist)/

mở ra (sich öffnen);

plötzlich ging die Tür auf : đột nhiên cánh cửa mở bật ra.

aufgehen /(unr. V.; ist)/

(mụt, nhọt, vết thương) vỡ mủ; hở miệng (aufplatzen);

er drückte, bis das Geschwür aufging : hắn ấn mạnh cho đến khi cái mụt vỡ ra.

aufgehen /(unr. V.; ist)/

không đóng lại được; bị mở ra; bị bung ra (nicht zubleiben);

der Reißverschluss geht immer wieder auf : cái dây kéo cứ bung ra.

aufgehen /(unr. V.; ist)/

nở ra; mở ra; bung ra; xòe ra (sich entfalten);

der Fallschirm ging nicht auf : chiếc dù không mở ra.

aufgehen /(unr. V.; ist)/

mọc mầm; đâm chồi; nẩy lộc; mọc lên (aufkeimen, emporwachsen);

die Saat ging nicht auf : các hạt được gieo không mọc lèn.

aufgehen /(unr. V.; ist)/

(bột) lên men; nổi lên;

aufgehen /(unr. V.; ist)/

hiểu ra; nhận thức được (klar werden);

mir war noch nicht aufgegangen, was er eigentlich von mir wollte : tôi vẫn chưa hiểu hắn thật sự muốn gì ỗ tôi.

aufgehen /(unr. V.; ist)/

(Math ) chia hết; chia đúng;

alle geraden Zahlen gehen durch 2 geteilt auf : tất cả những con sô' chẵn đều chia hết cho 2 7 durch 3 geht nicht auf : số 7 không chia chẵn cho

aufgehen /(unr. V.; ist)/

1;

aufgehen /(unr. V.; ist)/

toàn tâm; toàn ý (vì ai, để làm việc gì) 1;

aufgehen /(unr. V.; ist)/

bị hấp thụ; bị hòa tan vào; bị mất;

die kleineren Betriebe gingen in den großen auf : những xí nghiệp nhỏ đã bị các công ty lởn nuốt chửng.