ausschlagen /(st V.)/
(hat/ist) mọc mầm;
đâm chồi;
nẩy lộc;
những cây phong đã đâm chồi. 1 : die Birken haben/sind schon ausgeschlagen
austreiben /(st. V.; hat)/
mọc mầm;
đâm chồi;
nẩy lộc (ausschlagen);
knospen /(sw. V.; hat)/
đâm chồi;
nẩy lộc;
ra nụ;
aufgehen /(unr. V.; ist)/
mọc mầm;
đâm chồi;
nẩy lộc;
mọc lên (aufkeimen, emporwachsen);
các hạt được gieo không mọc lèn. : die Saat ging nicht auf