packen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) hiểu ra;
nhận thức;
giờ thì mày hiểu ra chưa? : hast du es endlich gepackt?
ticken /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) nhận thức;
hiểu ra (begreifen, verstehen);
aufgehen /(unr. V.; ist)/
hiểu ra;
nhận thức được (klar werden);
tôi vẫn chưa hiểu hắn thật sự muốn gì ỗ tôi. : mir war noch nicht aufgegangen, was er eigentlich von mir wollte
löffeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) hiểu ra;
nhận thức được (verstehen);
wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hiểu ra;
nhận thức được (begrei fen, erfassen);
bà ta nhanh chóng nhận biết hai người ấy đang âm mưu gì. : sie hatte schnell weggekriegt, was die beiden vorhatten
versehen /(st. V.; hat)/
hiểu ra;
nhận thức được;
trước khi người ta kịp hiểu ra. : ehe man sich’ s versieht
innewerden /(unr. V.; ist; chỉ viết liền khi dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/
hiểu ra;
nhận thấy;
nhận ra;
mãi đến bây giờ hắn mái nhận thấy lỗi của mình. : erst jetzt wurde er seiner Schuld inne
heraushaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
hiểu ra;
hiểu được;
thông hiểu;
anh ta hiểu ra rất nhanh công việc đó được làm như thể nào. : er hatte schnell heraus, wie das gemacht wird
spannen /(sw. V.; hat)/
(landsch , bes siidd , ôsterr ) nhận ra;
nhận biết;
hiểu ra (merken);
cuối cùng thỉ hắn cũng nhận ra rằng bạn không ưa gì hắn. : endlich hat er [es] gespannt, dass du ihn nicht leiden kannst
checken /ftjekon] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) hiểu ra;
chấp nhận;
công nhận (begreifen, kapieren);
erschauen /(sw. V.; hat)/
(dichter ) nhận biết;
hiểu ra;
thấu suốt;
thấu hiểu bản chất của mọi vấn đề. : das Wesen aller Dinge erschauen
Sachegewahrwerden /(geh.)/
hiểu ra;
nhận ra điều gì (sau một thòi gian) Ge währ [ga' ve:r];
die;
sự bảo chứng, sự bảo lãnh, sự cạm đoan, sự bảo đảm. ge.wah.ren (sw. V.; hat) (geh.): : -
aufgreifen /(st. V.; hat)/
nghiên cứu;
làm sáng tỏ;
hiểu ra;
lĩnh hội được (aufnehmen, befassen);
spitzkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hiểu;
hiểu ra;
đoán ra;
nghĩ ra;
nhận ra;
nhìn thấu (durchschauen, herausbekommen);
ông ta lập tức nhận ra lời nói dối. : er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt