erschauen /(sw. V.; hat)/
(dichter ) trông thấy;
nhìn thấy (điều kỳ diệu, lớn lao );
erschauen /(sw. V.; hat)/
(dichter ) nhận biết;
hiểu ra;
thấu suốt;
das Wesen aller Dinge erschauen : thấu hiểu bản chất của mọi vấn đề.
erschauen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) nhìn thấy (sehen, erblicken);